Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krona Iceland và Lisk được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krona Iceland. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lisk trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lisks hoặc Tiếng Iceland Kronur để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krona tiếng Iceland là tiền tệ Iceland (IS, ISL). The Lisk là tiền tệ không có nước. Krona tiếng Iceland còn được gọi là Kronas. Ký hiệu ISK có thể được viết IKr. Ký hiệu LSK có thể được viết LSK. Krona tiếng Iceland được chia thành 100 aurar. Tỷ giá hối đoái Krona tiếng Iceland cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Lisk cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ISK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LSK có 15 chữ số có nghĩa.


ISK LSK
coinmill.com
100 0.35671
200 0.71342
500 1.78354
1000 3.56708
2000 7.13416
5000 17.83540
10,000 35.67079
20,000 71.34158
50,000 178.35396
100,000 356.70791
200,000 713.41583
500,000 1783.53956
1,000,000 3567.07913
2,000,000 7134.15826
5,000,000 17,835.39564
10,000,000 35,670.79128
20,000,000 71,341.58257
ISK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
LSK ISK
coinmill.com
0.50000 140
1.00000 280
2.00000 561
5.00000 1402
10.00000 2803
20.00000 5607
50.00000 14,017
100.00000 28,034
200.00000 56,068
500.00000 140,171
1000.00000 280,341
2000.00000 560,683
5000.00000 1,401,707
10,000.00000 2,803,414
20,000.00000 5,606,828
50,000.00000 14,017,071
100,000.00000 28,034,141
LSK tỷ lệ
17 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ