Lira tiếng Malta (MTL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 năm 2008.
Một EUR tương đương 0.429300 MTL.

Euro (EUR) và Krona Iceland (ISK) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krona Iceland và Tiếng Malta Lira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krona Iceland. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tiếng Malta Lira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Malta Liri hoặc Tiếng Iceland Kronur để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krona tiếng Iceland là tiền tệ Iceland (IS, ISL). Lira tiếng Malta là tiền tệ Malta (MT, MLT). Krona tiếng Iceland còn được gọi là Kronas. Ký hiệu ISK có thể được viết IKr. Ký hiệu MTL có thể được viết Lm. Krona tiếng Iceland được chia thành 100 aurar. Lira tiếng Malta được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Krona tiếng Iceland cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Lira tiếng Malta cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ISK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MTL có 6 chữ số có nghĩa.


ISK MTL
coinmill.com
100 0.28
200 0.56
500 1.40
1000 2.80
2000 5.60
5000 14.00
10,000 28.00
20,000 56.00
50,000 139.99
100,000 279.98
200,000 559.96
500,000 1399.90
1,000,000 2799.81
2,000,000 5599.61
5,000,000 13,999.04
10,000,000 27,998.07
20,000,000 55,996.14
ISK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MTL ISK
coinmill.com
0.20 71
0.50 179
1.00 357
2.00 714
5.00 1786
10.00 3572
20.00 7143
50.00 17,858
100.00 35,717
200.00 71,433
500.00 178,584
1000.00 357,167
2000.00 714,335
5000.00 1,785,837
10,000.00 3,571,675
20,000.00 7,143,349
50,000.00 17,858,373
MTL tỷ lệ
23 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ