Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krona Iceland và Ringgit Malaysia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krona Iceland. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ringgit Malaysia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malaysia Ringgit hoặc Tiếng Iceland Kronur để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krona tiếng Iceland là tiền tệ Iceland (IS, ISL). Ringgit Malaysia là tiền tệ Malaysia (MY, MYS). Krona tiếng Iceland còn được gọi là Kronas. Ký hiệu ISK có thể được viết IKr. Ký hiệu MYR có thể được viết RM. Krona tiếng Iceland được chia thành 100 aurar. Ringgit Malaysia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Krona tiếng Iceland cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ringgit Malaysia cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ISK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MYR có 6 chữ số có nghĩa.


ISK MYR
coinmill.com
100 3.31
200 6.63
500 16.57
1000 33.13
2000 66.26
5000 165.66
10,000 331.32
20,000 662.64
50,000 1656.60
100,000 3313.20
200,000 6626.40
500,000 16,565.99
1,000,000 33,131.98
2,000,000 66,263.95
5,000,000 165,659.89
10,000,000 331,319.77
20,000,000 662,639.54
ISK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MYR ISK
coinmill.com
5.00 151
10.00 302
20.00 604
50.00 1509
100.00 3018
200.00 6036
500.00 15,091
1000.00 30,182
2000.00 60,365
5000.00 150,912
10,000.00 301,823
20,000.00 603,646
50,000.00 1,509,116
100,000.00 3,018,232
200,000.00 6,036,464
500,000.00 15,091,161
1,000,000.00 30,182,322
MYR tỷ lệ
16 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ