Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krona Iceland và Đô la New Zealand được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krona Iceland. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la New Zealand trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zealand đô la hoặc Tiếng Iceland Kronur để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krona tiếng Iceland là tiền tệ Iceland (IS, ISL). Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Krona tiếng Iceland còn được gọi là Kronas. Ký hiệu ISK có thể được viết IKr. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Krona tiếng Iceland được chia thành 100 aurar. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Krona tiếng Iceland cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ISK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa.


ISK NZD
coinmill.com
100 1.20
200 2.30
500 5.80
1000 11.60
2000 23.10
5000 57.90
10,000 115.70
20,000 231.40
50,000 578.50
100,000 1157.10
200,000 2314.10
500,000 5785.30
1,000,000 11,570.50
2,000,000 23,141.10
5,000,000 57,852.70
10,000,000 115,705.40
20,000,000 231,410.80
ISK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NZD ISK
coinmill.com
1.00 86
2.00 173
5.00 432
10.00 864
20.00 1729
50.00 4321
100.00 8643
200.00 17,285
500.00 43,213
1000.00 86,426
2000.00 172,853
5000.00 432,132
10,000.00 864,264
20,000.00 1,728,528
50,000.00 4,321,319
100,000.00 8,642,638
200,000.00 17,285,276
NZD tỷ lệ
16 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ