Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krona Iceland và Peso Philippine được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krona Iceland. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peso Philippine trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Philippine Pesos hoặc Tiếng Iceland Kronur để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krona tiếng Iceland là tiền tệ Iceland (IS, ISL). Peso Philippines là tiền tệ Việt Nam (PH, PHL). Krona tiếng Iceland còn được gọi là Kronas. Ký hiệu ISK có thể được viết IKr. Ký hiệu PHP có thể được viết P. Krona tiếng Iceland được chia thành 100 aurar. Peso Philippines được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Krona tiếng Iceland cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Peso Philippines cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ISK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PHP có 6 chữ số có nghĩa.


ISK PHP
coinmill.com
100 40.83
200 81.67
500 204.17
1000 408.34
2000 816.69
5000 2041.72
10,000 4083.44
20,000 8166.88
50,000 20,417.20
100,000 40,834.39
200,000 81,668.78
500,000 204,171.95
1,000,000 408,343.91
2,000,000 816,687.81
5,000,000 2,041,719.54
10,000,000 4,083,439.07
20,000,000 8,166,878.14
ISK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
PHP ISK
coinmill.com
50.00 122
100.00 245
200.00 490
500.00 1224
1000.00 2449
2000.00 4898
5000.00 12,245
10,000.00 24,489
20,000.00 48,978
50,000.00 122,446
100,000.00 244,892
200,000.00 489,783
500,000.00 1,224,458
1,000,000.00 2,448,916
2,000,000.00 4,897,832
5,000,000.00 12,244,581
10,000,000.00 24,489,162
PHP tỷ lệ
15 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ