Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krona Iceland và Zloty Ba Lan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krona Iceland. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Zloty Ba Lan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ba Lan Zlotych hoặc Tiếng Iceland Kronur để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krona tiếng Iceland là tiền tệ Iceland (IS, ISL). Zloty của Ba Lan là tiền tệ Ba Lan (PL, POL). Krona tiếng Iceland còn được gọi là Kronas. Zloty của Ba Lan còn được gọi là Zlotys. Ký hiệu ISK có thể được viết IKr. Ký hiệu PLN có thể được viết zl. Krona tiếng Iceland được chia thành 100 aurar. Zloty của Ba Lan được chia thành 100 groszy. Tỷ giá hối đoái Krona tiếng Iceland cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái zloty của Ba Lan cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ISK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PLN có 6 chữ số có nghĩa.


ISK PLN
coinmill.com
100 2.78
200 5.57
500 13.92
1000 27.84
2000 55.67
5000 139.19
10,000 278.37
20,000 556.74
50,000 1391.86
100,000 2783.72
200,000 5567.43
500,000 13,918.58
1,000,000 27,837.15
2,000,000 55,674.30
5,000,000 139,185.76
10,000,000 278,371.52
20,000,000 556,743.04
ISK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
PLN ISK
coinmill.com
2.00 72
5.00 180
10.00 359
20.00 718
50.00 1796
100.00 3592
200.00 7185
500.00 17,962
1000.00 35,923
2000.00 71,846
5000.00 179,616
10,000.00 359,232
20,000.00 718,464
50,000.00 1,796,161
100,000.00 3,592,322
200,000.00 7,184,643
500,000.00 17,961,608
PLN tỷ lệ
16 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ