Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krona Iceland và Rúp Nga được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krona Iceland. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rúp Nga trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rúp Nga hoặc Tiếng Iceland Kronur để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krona tiếng Iceland là tiền tệ Iceland (IS, ISL). Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Krona tiếng Iceland còn được gọi là Kronas. Ruble Nga còn được gọi là Rúp Nga. Ký hiệu ISK có thể được viết IKr. Ký hiệu RUB có thể được viết R. Krona tiếng Iceland được chia thành 100 aurar. Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái Krona tiếng Iceland cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ISK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RUB có 6 chữ số có nghĩa.


ISK RUB
coinmill.com
100 64.35
200 128.69
500 321.73
1000 643.45
2000 1286.91
5000 3217.27
10,000 6434.55
20,000 12,869.10
50,000 32,172.74
100,000 64,345.48
200,000 128,690.96
500,000 321,727.41
1,000,000 643,454.82
2,000,000 1,286,909.64
5,000,000 3,217,274.10
10,000,000 6,434,548.21
20,000,000 12,869,096.41
ISK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
RUB ISK
coinmill.com
50.00 78
100.00 155
200.00 311
500.00 777
1000.00 1554
2000.00 3108
5000.00 7771
10,000.00 15,541
20,000.00 31,082
50,000.00 77,706
100,000.00 155,411
200,000.00 310,822
500,000.00 777,055
1,000,000.00 1,554,111
2,000,000.00 3,108,221
5,000,000.00 7,770,553
10,000,000.00 15,541,107
RUB tỷ lệ
16 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ