Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krona Iceland và Krona Thụy Điển được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krona Iceland. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krona Thụy Điển trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Thụy Điển kronor hoặc Tiếng Iceland Kronur để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krona tiếng Iceland là tiền tệ Iceland (IS, ISL). Krona Thụy Điển là tiền tệ Thụy Điển (SE, SWE). Krona tiếng Iceland còn được gọi là Kronas. Krona Thụy Điển còn được gọi là Kronas. Ký hiệu ISK có thể được viết IKr. Ký hiệu SEK có thể được viết kr, Sk, và Skr. Krona tiếng Iceland được chia thành 100 aurar. Krona Thụy Điển được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Krona tiếng Iceland cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Krona Thụy Điển cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ISK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SEK có 6 chữ số có nghĩa.


ISK SEK
coinmill.com
100 7.57
200 15.15
500 37.87
1000 75.75
2000 151.50
5000 378.75
10,000 757.50
20,000 1514.99
50,000 3787.48
100,000 7574.97
200,000 15,149.93
500,000 37,874.83
1,000,000 75,749.67
2,000,000 151,499.34
5,000,000 378,748.35
10,000,000 757,496.70
20,000,000 1,514,993.39
ISK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SEK ISK
coinmill.com
10.00 132
20.00 264
50.00 660
100.00 1320
200.00 2640
500.00 6601
1000.00 13,201
2000.00 26,403
5000.00 66,007
10,000.00 132,014
20,000.00 264,028
50,000.00 660,069
100,000.00 1,320,138
200,000.00 2,640,276
500,000.00 6,600,689
1,000,000.00 13,201,378
2,000,000.00 26,402,755
SEK tỷ lệ
15 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ