Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krona Iceland và Status được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krona Iceland. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Status trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Statuses hoặc Tiếng Iceland Kronur để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krona tiếng Iceland là tiền tệ Iceland (IS, ISL). The Status là tiền tệ không có nước. Krona tiếng Iceland còn được gọi là Kronas. Ký hiệu ISK có thể được viết IKr. Ký hiệu SNT có thể được viết SNT. Krona tiếng Iceland được chia thành 100 aurar. Tỷ giá hối đoái Krona tiếng Iceland cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Status cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ISK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SNT có 15 chữ số có nghĩa.


ISK SNT
coinmill.com
100 19.037
200 38.074
500 95.185
1000 190.370
2000 380.740
5000 951.850
10,000 1903.700
20,000 3807.400
50,000 9518.500
100,000 19,037.000
200,000 38,073.999
500,000 95,184.998
1,000,000 190,369.995
2,000,000 380,739.990
5,000,000 951,849.975
10,000,000 1,903,699.950
20,000,000 3,807,399.901
ISK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SNT ISK
coinmill.com
20.000 105
50.000 263
100.000 525
200.000 1051
500.000 2626
1000.000 5253
2000.000 10,506
5000.000 26,265
10,000.000 52,529
20,000.000 105,059
50,000.000 262,646
100,000.000 525,293
200,000.000 1,050,586
500,000.000 2,626,464
1,000,000.000 5,252,929
2,000,000.000 10,505,857
5,000,000.000 26,264,643
SNT tỷ lệ
17 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ