Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krona Iceland và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krona Iceland. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Tiếng Iceland Kronur để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krona tiếng Iceland là tiền tệ Iceland (IS, ISL). The NEM là tiền tệ không có nước. Krona tiếng Iceland còn được gọi là Kronas. Ký hiệu ISK có thể được viết IKr. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Krona tiếng Iceland được chia thành 100 aurar. Tỷ giá hối đoái Krona tiếng Iceland cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ISK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 14 chữ số có nghĩa.


ISK XEM
coinmill.com
100 18.409
200 36.818
500 92.046
1000 184.092
2000 368.184
5000 920.459
10,000 1840.918
20,000 3681.835
50,000 9204.588
100,000 18,409.177
200,000 36,818.354
500,000 92,045.884
1,000,000 184,091.768
2,000,000 368,183.535
5,000,000 920,458.839
10,000,000 1,840,917.677
20,000,000 3,681,835.355
ISK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XEM ISK
coinmill.com
20.000 109
50.000 272
100.000 543
200.000 1086
500.000 2716
1000.000 5432
2000.000 10,864
5000.000 27,160
10,000.000 54,321
20,000.000 108,641
50,000.000 271,604
100,000.000 543,207
200,000.000 1,086,415
500,000.000 2,716,037
1,000,000.000 5,432,073
2,000,000.000 10,864,147
5,000,000.000 27,160,367
XEM tỷ lệ
17 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ