Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krona Iceland và Rand Nam Phi được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krona Iceland. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rand Nam Phi trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ran hoặc Tiếng Iceland Kronur để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krona tiếng Iceland là tiền tệ Iceland (IS, ISL). Rand Nam Phi là tiền tệ Nam Phi (ZA, ZAF). Krona tiếng Iceland còn được gọi là Kronas. Rand Nam Phi còn được gọi là Rands. Ký hiệu ISK có thể được viết IKr. Ký hiệu ZAR có thể được viết R. Krona tiếng Iceland được chia thành 100 aurar. Rand Nam Phi được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Krona tiếng Iceland cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rand Nam Phi cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ISK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZAR có 6 chữ số có nghĩa.


ISK ZAR
coinmill.com
100 12.90
200 25.75
500 64.40
1000 128.85
2000 257.70
5000 644.25
10,000 1288.45
20,000 2576.95
50,000 6442.30
100,000 12,884.65
200,000 25,769.25
500,000 64,423.15
1,000,000 128,846.30
2,000,000 257,692.60
5,000,000 644,231.55
10,000,000 1,288,463.10
20,000,000 2,576,926.25
ISK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ZAR ISK
coinmill.com
10.00 78
20.00 155
50.00 388
100.00 776
200.00 1552
500.00 3881
1000.00 7761
2000.00 15,522
5000.00 38,806
10,000.00 77,612
20,000.00 155,224
50,000.00 388,059
100,000.00 776,118
200,000.00 1,552,237
500,000.00 3,880,592
1,000,000.00 7,761,185
2,000,000.00 15,522,369
ZAR tỷ lệ
16 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ