Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Jamaica Dollar (JMD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Jamaica Dollar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Jamaica Dollar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Jamaica đô la hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Dollar Jamaica là tiền tệ Jamaica (JM, JAM). Ký hiệu JMD có thể được viết J$. Dollar Jamaica được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dollar Jamaica cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi JMD có 5 chữ số có nghĩa.


ITL JMD
coinmill.com
1000 86.58
2000 173.16
5000 432.89
10,000 865.78
20,000 1731.56
50,000 4328.89
100,000 8657.78
200,000 17,315.56
500,000 43,288.89
1,000,000 86,577.78
2,000,000 173,155.56
5,000,000 432,888.89
10,000,000 865,777.79
20,000,000 1,731,555.57
50,000,000 4,328,888.93
100,000,000 8,657,777.87
200,000,000 17,315,555.74
ITL tỷ lệ
23 tháng Năm 2024
JMD ITL
coinmill.com
100.00 1155
200.00 2310
500.00 5775
1000.00 11,550
2000.00 23,101
5000.00 57,752
10,000.00 115,503
20,000.00 231,006
50,000.00 577,515
100,000.00 1,155,031
200,000.00 2,310,062
500,000.00 5,775,154
1,000,000.00 11,550,308
2,000,000.00 23,100,616
5,000,000.00 57,751,539
10,000,000.00 115,503,079
20,000,000.00 231,006,158
JMD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ