Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Yên Nhật (JPY) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Yên Nhật được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Yên Nhật trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yên Nhật hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa.


ITL JPY
coinmill.com
1000 88
2000 176
5000 440
10,000 879
20,000 1759
50,000 4397
100,000 8793
200,000 17,587
500,000 43,967
1,000,000 87,934
2,000,000 175,868
5,000,000 439,670
10,000,000 879,340
20,000,000 1,758,679
50,000,000 4,396,698
100,000,000 8,793,396
200,000,000 17,586,792
ITL tỷ lệ
23 tháng Năm 2024
JPY ITL
coinmill.com
100 1137
200 2274
500 5686
1000 11,372
2000 22,744
5000 56,861
10,000 113,722
20,000 227,443
50,000 568,609
100,000 1,137,217
200,000 2,274,434
500,000 5,686,085
1,000,000 11,372,171
2,000,000 22,744,342
5,000,000 56,860,854
10,000,000 113,721,708
20,000,000 227,443,416
JPY tỷ lệ
23 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ