Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Riel Campuchia (KHR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Riel Campuchia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Riel Campuchia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Campuchia Riels hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa.


ITL KHR
coinmill.com
1000 2300
2000 4600
5000 11,600
10,000 23,100
20,000 46,300
50,000 115,700
100,000 231,400
200,000 462,900
500,000 1,157,100
1,000,000 2,314,300
2,000,000 4,628,500
5,000,000 11,571,300
10,000,000 23,142,500
20,000,000 46,285,000
50,000,000 115,712,500
100,000,000 231,425,100
200,000,000 462,850,100
ITL tỷ lệ
23 tháng Năm 2024
KHR ITL
coinmill.com
5000 2161
10,000 4321
20,000 8642
50,000 21,605
100,000 43,211
200,000 86,421
500,000 216,053
1,000,000 432,105
2,000,000 864,211
5,000,000 2,160,527
10,000,000 4,321,053
20,000,000 8,642,107
50,000,000 21,605,267
100,000,000 43,210,533
200,000,000 86,421,066
500,000,000 216,052,666
1,000,000,000 432,105,332
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ