Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Tenge Kazakhstan (KZT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Tenge Kazakhstan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tenge Kazakhstan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kazakhstan Tenge hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Tenge Kazakhstan là tiền tệ Kazakhstan (KZ, KAZ). Tenge Kazakhstan được chia thành 100 tiyn. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tenge Kazakhstan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KZT có 3 chữ số có nghĩa.


ITL KZT
coinmill.com
1000 252
2000 504
5000 1259
10,000 2518
20,000 5036
50,000 12,591
100,000 25,181
200,000 50,363
500,000 125,906
1,000,000 251,813
2,000,000 503,625
5,000,000 1,259,063
10,000,000 2,518,125
20,000,000 5,036,250
50,000,000 12,590,625
100,000,000 25,181,250
200,000,000 50,362,500
ITL tỷ lệ
23 tháng Năm 2024
KZT ITL
coinmill.com
500 1986
1000 3971
2000 7942
5000 19,856
10,000 39,712
20,000 79,424
50,000 198,560
100,000 397,121
200,000 794,242
500,000 1,985,604
1,000,000 3,971,209
2,000,000 7,942,417
5,000,000 19,856,044
10,000,000 39,712,087
20,000,000 79,424,175
50,000,000 198,560,437
100,000,000 397,120,874
KZT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ