Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Bảng Lebanon (LBP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Bảng Lebanon được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Lebanon trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lebanon Pounds hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa.


ITL LBP
coinmill.com
1000 8450
2000 16,900
5000 42,300
10,000 84,600
20,000 169,200
50,000 423,050
100,000 846,100
200,000 1,692,200
500,000 4,230,450
1,000,000 8,460,900
2,000,000 16,921,800
5,000,000 42,304,500
10,000,000 84,609,000
20,000,000 169,218,000
50,000,000 423,045,000
100,000,000 846,090,000
200,000,000 1,692,180,000
ITL tỷ lệ
23 tháng Năm 2024
LBP ITL
coinmill.com
10,000 1182
20,000 2364
50,000 5910
100,000 11,819
200,000 23,638
500,000 59,095
1,000,000 118,191
2,000,000 236,381
5,000,000 590,954
10,000,000 1,181,907
20,000,000 2,363,815
50,000,000 5,909,537
100,000,000 11,819,074
200,000,000 23,638,147
500,000,000 59,095,368
1,000,000,000 118,190,736
2,000,000,000 236,381,472
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ