Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Tugrik Mông Cổ (MNT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Tugrik Mông Cổ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tugrik Mông Cổ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mông Cổ Tugriks hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Tugrik Mông Cổ là tiền tệ Mông Cổ (MN, MNG). Ký hiệu MNT có thể được viết Tug. Tugrik Mông Cổ được chia thành 100 mongos. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tugrik Mông Cổ cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MNT có 5 chữ số có nghĩa.


ITL MNT
coinmill.com
1000 1986
2000 3972
5000 9929
10,000 19,858
20,000 39,717
50,000 99,292
100,000 198,585
200,000 397,169
500,000 992,924
1,000,000 1,985,847
2,000,000 3,971,694
5,000,000 9,929,235
10,000,000 19,858,471
20,000,000 39,716,941
50,000,000 99,292,353
100,000,000 198,584,706
200,000,000 397,169,413
ITL tỷ lệ
23 tháng Năm 2024
MNT ITL
coinmill.com
2000 1007
5000 2518
10,000 5036
20,000 10,071
50,000 25,178
100,000 50,356
200,000 100,713
500,000 251,782
1,000,000 503,563
2,000,000 1,007,127
5,000,000 2,517,817
10,000,000 5,035,635
20,000,000 10,071,269
50,000,000 25,178,173
100,000,000 50,356,345
200,000,000 100,712,690
500,000,000 251,781,725
MNT tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ