Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Namibia Dollar (NAD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Namibia Dollar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Namibia Dollar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Namibia đô la hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Dollar Namibia là tiền tệ Namibia (NA, NAM). Ký hiệu NAD có thể được viết N$. Dollar Namibia được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dollar Namibia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NAD có 5 chữ số có nghĩa.


ITL NAD
coinmill.com
1000 10.80
2000 21.60
5000 54.00
10,000 108.00
20,000 216.00
50,000 540.00
100,000 1079.95
200,000 2159.95
500,000 5399.85
1,000,000 10,799.70
2,000,000 21,599.35
5,000,000 53,998.40
10,000,000 107,996.80
20,000,000 215,993.55
50,000,000 539,983.90
100,000,000 1,079,967.85
200,000,000 2,159,935.65
ITL tỷ lệ
23 tháng Năm 2024
NAD ITL
coinmill.com
10.00 926
20.00 1852
50.00 4630
100.00 9260
200.00 18,519
500.00 46,298
1000.00 92,595
2000.00 185,191
5000.00 462,977
10,000.00 925,954
20,000.00 1,851,907
50,000.00 4,629,768
100,000.00 9,259,535
200,000.00 18,519,070
500,000.00 46,297,675
1,000,000.00 92,595,350
2,000,000.00 185,190,701
NAD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ