Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Nigeria naira (NGN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Nigeria naira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nigeria naira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nigeria Nairas hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Naira Nigeria là tiền tệ Nigeria (NG, NGA). Ký hiệu NGN có thể được viết N. Naira Nigeria được chia thành 100 kobo. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái naira Nigeria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NGN có 4 chữ số có nghĩa.


ITL NGN
coinmill.com
1000 262
2000 523
5000 1308
10,000 2616
20,000 5232
50,000 13,081
100,000 26,162
200,000 52,325
500,000 130,812
1,000,000 261,623
2,000,000 523,247
5,000,000 1,308,117
10,000,000 2,616,234
20,000,000 5,232,468
50,000,000 13,081,169
100,000,000 26,162,338
200,000,000 52,324,675
ITL tỷ lệ
23 tháng Năm 2024
NGN ITL
coinmill.com
500 1911
1000 3822
2000 7645
5000 19,111
10,000 38,223
20,000 76,446
50,000 191,114
100,000 382,229
200,000 764,458
500,000 1,911,144
1,000,000 3,822,288
2,000,000 7,644,577
5,000,000 19,111,442
10,000,000 38,222,884
20,000,000 76,445,768
50,000,000 191,114,420
100,000,000 382,228,841
NGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ