Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Krone Na Uy (NOK) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Krone Na Uy được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Na Uy trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa.


ITL NOK
coinmill.com
1000 6.0
2000 12.0
5000 29.5
10,000 59.5
20,000 119.0
50,000 297.0
100,000 594.0
200,000 1188.5
500,000 2971.0
1,000,000 5942.5
2,000,000 11,884.5
5,000,000 29,711.5
10,000,000 59,423.0
20,000,000 118,846.0
50,000,000 297,114.5
100,000,000 594,229.5
200,000,000 1,188,459.0
ITL tỷ lệ
23 tháng Năm 2024
NOK ITL
coinmill.com
10.0 1683
20.0 3366
50.0 8414
100.0 16,829
200.0 33,657
500.0 84,143
1000.0 168,285
2000.0 336,570
5000.0 841,426
10,000.0 1,682,852
20,000.0 3,365,703
50,000.0 8,414,259
100,000.0 16,828,517
200,000.0 33,657,034
500,000.0 84,142,585
1,000,000.0 168,285,171
2,000,000.0 336,570,341
NOK tỷ lệ
22 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ