Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Novacoin (NVC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Novacoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Novacoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Novacoins hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). The Novacoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NVC có thể được viết NVC. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Novacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NVC có 12 chữ số có nghĩa.


ITL NVC
coinmill.com
1000 1.93386
2000 3.86773
5000 9.66932
10,000 19.33864
20,000 38.67729
50,000 96.69322
100,000 193.38645
200,000 386.77289
500,000 966.93224
1,000,000 1933.86447
2,000,000 3867.72894
5,000,000 9669.32236
10,000,000 19,338.64471
20,000,000 38,677.28942
50,000,000 96,693.22356
100,000,000 193,386.44712
200,000,000 386,772.89424
ITL tỷ lệ
23 tháng Năm 2024
NVC ITL
coinmill.com
2.00000 1034
5.00000 2585
10.00000 5171
20.00000 10,342
50.00000 25,855
100.00000 51,710
200.00000 103,420
500.00000 258,550
1000.00000 517,099
2000.00000 1,034,199
5000.00000 2,585,497
10,000.00000 5,170,993
20,000.00000 10,341,986
50,000.00000 25,854,966
100,000.00000 51,709,932
200,000.00000 103,419,864
500,000.00000 258,549,659
NVC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ