Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Đô la New Zealand (NZD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Đô la New Zealand được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la New Zealand trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zealand đô la hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa.


ITL NZD
coinmill.com
1000 0.90
2000 1.80
5000 4.60
10,000 9.20
20,000 18.40
50,000 45.90
100,000 91.90
200,000 183.70
500,000 459.30
1,000,000 918.50
2,000,000 1837.00
5,000,000 4592.60
10,000,000 9185.20
20,000,000 18,370.40
50,000,000 45,926.00
100,000,000 91,852.10
200,000,000 183,704.20
ITL tỷ lệ
23 tháng Năm 2024
NZD ITL
coinmill.com
1.00 1089
2.00 2177
5.00 5444
10.00 10,887
20.00 21,774
50.00 54,435
100.00 108,871
200.00 217,741
500.00 544,353
1000.00 1,088,707
2000.00 2,177,414
5000.00 5,443,534
10,000.00 10,887,069
20,000.00 21,774,138
50,000.00 54,435,344
100,000.00 108,870,688
200,000.00 217,741,375
NZD tỷ lệ
23 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ