Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Omani Rial (OMR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


ITL OMR
coinmill.com
1000 0.215
2000 0.430
5000 1.075
10,000 2.155
20,000 4.305
50,000 10.765
100,000 21.535
200,000 43.065
500,000 107.670
1,000,000 215.335
2,000,000 430.675
5,000,000 1076.685
10,000,000 2153.370
20,000,000 4306.745
50,000,000 10,766.860
100,000,000 21,533.720
200,000,000 43,067.440
ITL tỷ lệ
23 tháng Năm 2024
OMR ITL
coinmill.com
0.200 929
0.500 2322
1.000 4644
2.000 9288
5.000 23,219
10.000 46,439
20.000 92,878
50.000 232,194
100.000 464,388
200.000 928,776
500.000 2,321,940
1000.000 4,643,879
2000.000 9,287,759
5000.000 23,219,397
10,000.000 46,438,795
20,000.000 92,877,590
50,000.000 232,193,975
OMR tỷ lệ
22 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ