Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Peru Nuevo Sol (PEN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Peru Nuevo Sol được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peru Nuevo Sol trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nuevos Peru Soles hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Peru Nuevo Sol là tiền tệ Peru (PE, PER). Ký hiệu PEN có thể được viết S. Peru Nuevo Sol được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Peru Nuevo Sol cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PEN có 6 chữ số có nghĩa.


ITL PEN
coinmill.com
1000 2.09
2000 4.19
5000 10.47
10,000 20.93
20,000 41.87
50,000 104.67
100,000 209.34
200,000 418.69
500,000 1046.72
1,000,000 2093.44
2,000,000 4186.89
5,000,000 10,467.21
10,000,000 20,934.43
20,000,000 41,868.85
50,000,000 104,672.14
100,000,000 209,344.27
200,000,000 418,688.55
ITL tỷ lệ
23 tháng Năm 2024
PEN ITL
coinmill.com
2.00 955
5.00 2388
10.00 4777
20.00 9554
50.00 23,884
100.00 47,768
200.00 95,536
500.00 238,841
1000.00 477,682
2000.00 955,364
5000.00 2,388,410
10,000.00 4,776,820
20,000.00 9,553,641
50,000.00 23,884,102
100,000.00 47,768,204
200,000.00 95,536,409
500,000.00 238,841,022
PEN tỷ lệ
22 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ