Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Kina Papua New Guinea (PGK) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Kina Papua New Guinea được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Kina Papua New Guinea trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Papua New Guinea Kina hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Papua New Guinea Kina là tiền tệ Papua New Guinea (PG, PNG). Ký hiệu PGK có thể được viết K. Papua New Guinea Kina được chia thành 100 toeas. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Papua New Guinea Kina cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PGK có 5 chữ số có nghĩa.


ITL PGK
coinmill.com
1000 1.94
2000 3.88
5000 9.70
10,000 19.41
20,000 38.82
50,000 97.04
100,000 194.08
200,000 388.17
500,000 970.42
1,000,000 1940.84
2,000,000 3881.68
5,000,000 9704.20
10,000,000 19,408.40
20,000,000 38,816.81
50,000,000 97,042.02
100,000,000 194,084.05
200,000,000 388,168.10
ITL tỷ lệ
23 tháng Năm 2024
PGK ITL
coinmill.com
2.00 1030
5.00 2576
10.00 5152
20.00 10,305
50.00 25,762
100.00 51,524
200.00 103,048
500.00 257,620
1000.00 515,241
2000.00 1,030,481
5000.00 2,576,203
10,000.00 5,152,407
20,000.00 10,304,814
50,000.00 25,762,035
100,000.00 51,524,070
200,000.00 103,048,139
500,000.00 257,620,348
PGK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ