Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Peso Philippine (PHP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Peso Philippine được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peso Philippine trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Philippine Pesos hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Peso Philippines là tiền tệ Việt Nam (PH, PHL). Ký hiệu PHP có thể được viết P. Peso Philippines được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Peso Philippines cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PHP có 6 chữ số có nghĩa.


ITL PHP
coinmill.com
1000 32.59
2000 65.18
5000 162.96
10,000 325.91
20,000 651.82
50,000 1629.55
100,000 3259.11
200,000 6518.21
500,000 16,295.53
1,000,000 32,591.06
2,000,000 65,182.12
5,000,000 162,955.30
10,000,000 325,910.60
20,000,000 651,821.21
50,000,000 1,629,553.02
100,000,000 3,259,106.04
200,000,000 6,518,212.07
ITL tỷ lệ
23 tháng Năm 2024
PHP ITL
coinmill.com
50.00 1534
100.00 3068
200.00 6137
500.00 15,342
1000.00 30,683
2000.00 61,367
5000.00 153,416
10,000.00 306,833
20,000.00 613,665
50,000.00 1,534,163
100,000.00 3,068,326
200,000.00 6,136,652
500,000.00 15,341,630
1,000,000.00 30,683,261
2,000,000.00 61,366,521
5,000,000.00 153,416,303
10,000,000.00 306,832,606
PHP tỷ lệ
23 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ