Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Rupi Pakistan (PKR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Rupi Pakistan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rupi Pakistan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Pakistan Rupees hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Rupee Pakistan là tiền tệ Pakistan (PK, PAK). Ký hiệu PKR có thể được viết Rs. Rupee Pakistan được chia thành 100 paisa. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rupee Pakistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PKR có 5 chữ số có nghĩa.


ITL PKR
coinmill.com
1000 160.84
2000 321.67
5000 804.18
10,000 1608.35
20,000 3216.71
50,000 8041.76
100,000 16,083.53
200,000 32,167.05
500,000 80,417.63
1,000,000 160,835.27
2,000,000 321,670.53
5,000,000 804,176.33
10,000,000 1,608,352.66
20,000,000 3,216,705.32
50,000,000 8,041,763.30
100,000,000 16,083,526.59
200,000,000 32,167,053.19
ITL tỷ lệ
23 tháng Năm 2024
PKR ITL
coinmill.com
200.00 1244
500.00 3109
1000.00 6218
2000.00 12,435
5000.00 31,088
10,000.00 62,175
20,000.00 124,351
50,000.00 310,877
100,000.00 621,754
200,000.00 1,243,508
500,000.00 3,108,771
1,000,000.00 6,217,542
2,000,000.00 12,435,084
5,000,000.00 31,087,709
10,000,000.00 62,175,419
20,000,000.00 124,350,837
50,000,000.00 310,877,093
PKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ