Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Zloty Ba Lan (PLN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Zloty Ba Lan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Zloty Ba Lan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ba Lan Zlotych hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Zloty của Ba Lan là tiền tệ Ba Lan (PL, POL). Zloty của Ba Lan còn được gọi là Zlotys. Ký hiệu PLN có thể được viết zl. Zloty của Ba Lan được chia thành 100 groszy. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái zloty của Ba Lan cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PLN có 6 chữ số có nghĩa.


ITL PLN
coinmill.com
1000 2.20
2000 4.41
5000 11.02
10,000 22.04
20,000 44.09
50,000 110.22
100,000 220.44
200,000 440.88
500,000 1102.21
1,000,000 2204.42
2,000,000 4408.83
5,000,000 11,022.08
10,000,000 22,044.16
20,000,000 44,088.31
50,000,000 110,220.78
100,000,000 220,441.57
200,000,000 440,883.13
ITL tỷ lệ
23 tháng Năm 2024
PLN ITL
coinmill.com
2.00 907
5.00 2268
10.00 4536
20.00 9073
50.00 22,682
100.00 45,363
200.00 90,727
500.00 226,817
1000.00 453,635
2000.00 907,270
5000.00 2,268,175
10,000.00 4,536,350
20,000.00 9,072,699
50,000.00 22,681,748
100,000.00 45,363,496
200,000.00 90,726,991
500,000.00 226,817,478
PLN tỷ lệ
23 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ