Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Phoenixcoin (PXC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Phoenixcoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Phoenixcoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Phoenixcoins hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). The Phoenixcoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu PXC có thể được viết PXC. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Phoenixcoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PXC có 12 chữ số có nghĩa.


ITL PXC
coinmill.com
1000 256.16
2000 512.31
5000 1280.79
10,000 2561.57
20,000 5123.15
50,000 12,807.87
100,000 25,615.73
200,000 51,231.46
500,000 128,078.65
1,000,000 256,157.30
2,000,000 512,314.60
5,000,000 1,280,786.50
10,000,000 2,561,573.01
20,000,000 5,123,146.01
50,000,000 12,807,865.03
100,000,000 25,615,730.05
200,000,000 51,231,460.11
ITL tỷ lệ
23 tháng Năm 2024
PXC ITL
coinmill.com
500.00 1952
1000.00 3904
2000.00 7808
5000.00 19,519
10,000.00 39,039
20,000.00 78,077
50,000.00 195,193
100,000.00 390,385
200,000.00 780,770
500,000.00 1,951,926
1,000,000.00 3,903,851
2,000,000.00 7,807,703
5,000,000.00 19,519,256
10,000,000.00 39,038,513
20,000,000.00 78,077,025
50,000,000.00 195,192,563
100,000,000.00 390,385,126
PXC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ