Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Leu Rumani (RON) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Leu Rumani được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Leu Rumani trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rumani Lei hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Leu Romainian là tiền tệ Ru-ma-ni (RO, ROM). Ký hiệu RON có thể được viết L. Leu Romainian được chia thành 100 bani. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Leu Romainian cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RON có 5 chữ số có nghĩa.


ITL RON
coinmill.com
1000 2.61
2000 5.21
5000 13.03
10,000 26.06
20,000 52.11
50,000 130.28
100,000 260.56
200,000 521.12
500,000 1302.80
1,000,000 2605.60
2,000,000 5211.20
5,000,000 13,027.99
10,000,000 26,055.99
20,000,000 52,111.97
50,000,000 130,279.93
100,000,000 260,559.87
200,000,000 521,119.73
ITL tỷ lệ
23 tháng Năm 2024
RON ITL
coinmill.com
5.00 1919
10.00 3838
20.00 7676
50.00 19,189
100.00 38,379
200.00 76,758
500.00 191,894
1000.00 383,789
2000.00 767,578
5000.00 1,918,945
10,000.00 3,837,890
20,000.00 7,675,779
50,000.00 19,189,448
100,000.00 38,378,896
200,000.00 76,757,792
500,000.00 191,894,479
1,000,000.00 383,788,959
RON tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ