Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Dollar đảo Solomon (SBD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Dollar đảo Solomon được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Dollar đảo Solomon trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Quần đảo Solomon đô la hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Solomon Islands Dollar là tiền tệ Quần đảo Solomon (SB, SLB). Ký hiệu SBD có thể được viết SI$. Solomon Islands Dollar được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Solomon Islands Dollar cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SBD có 5 chữ số có nghĩa.


ITL SBD
coinmill.com
1000 4.75
2000 9.55
5000 23.85
10,000 47.65
20,000 95.30
50,000 238.30
100,000 476.55
200,000 953.15
500,000 2382.80
1,000,000 4765.65
2,000,000 9531.25
5,000,000 23,828.15
10,000,000 47,656.30
20,000,000 95,312.60
50,000,000 238,281.50
100,000,000 476,563.05
200,000,000 953,126.05
ITL tỷ lệ
23 tháng Năm 2024
SBD ITL
coinmill.com
5.00 1049
10.00 2098
20.00 4197
50.00 10,492
100.00 20,984
200.00 41,967
500.00 104,918
1000.00 209,836
2000.00 419,672
5000.00 1,049,179
10,000.00 2,098,358
20,000.00 4,196,717
50,000.00 10,491,792
100,000.00 20,983,583
200,000.00 41,967,167
500,000.00 104,917,917
1,000,000.00 209,835,833
SBD tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ