Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Sudan Pound (SDG) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Sudan Pound được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Sudan Pound trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sudan Pounds hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Đồng Bảng Anh Sudan là tiền tệ Sudan (SD, SDN). Đồng Bảng Anh Sudan được chia thành 100 qirush. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái đồng Bảng Anh Sudan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SDG có 5 chữ số có nghĩa.


ITL SDG
coinmill.com
1000 336.98
2000 673.96
5000 1684.90
10,000 3369.80
20,000 6739.60
50,000 16,849.01
100,000 33,698.02
200,000 67,396.05
500,000 168,490.12
1,000,000 336,980.25
2,000,000 673,960.49
5,000,000 1,684,901.23
10,000,000 3,369,802.45
20,000,000 6,739,604.91
50,000,000 16,849,012.27
100,000,000 33,698,024.53
200,000,000 67,396,049.07
ITL tỷ lệ
23 tháng Năm 2024
SDG ITL
coinmill.com
500.00 1484
1000.00 2968
2000.00 5935
5000.00 14,838
10,000.00 29,675
20,000.00 59,351
50,000.00 148,377
100,000.00 296,753
200,000.00 593,507
500,000.00 1,483,767
1,000,000.00 2,967,533
2,000,000.00 5,935,066
5,000,000.00 14,837,665
10,000,000.00 29,675,330
20,000,000.00 59,350,660
50,000,000.00 148,376,650
100,000,000.00 296,753,300
SDG tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ