Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Dollar Singapore (SGD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Dollar Singapore được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Dollar Singapore trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Singapore đô la hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Dollar Singapore là tiền tệ Singapore (SG, SGP). Ký hiệu SGD có thể được viết S$, và SGD$. Dollar Singapore được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dollar Singapore cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SGD có 6 chữ số có nghĩa.


ITL SGD
coinmill.com
1000 0.76
2000 1.51
5000 3.79
10,000 7.57
20,000 15.14
50,000 37.85
100,000 75.71
200,000 151.41
500,000 378.54
1,000,000 757.07
2,000,000 1514.14
5,000,000 3785.35
10,000,000 7570.71
20,000,000 15,141.41
50,000,000 37,853.53
100,000,000 75,707.06
200,000,000 151,414.12
ITL tỷ lệ
23 tháng Năm 2024
SGD ITL
coinmill.com
1.00 1321
2.00 2642
5.00 6604
10.00 13,209
20.00 26,418
50.00 66,044
100.00 132,088
200.00 264,176
500.00 660,440
1000.00 1,320,881
2000.00 2,641,762
5000.00 6,604,404
10,000.00 13,208,808
20,000.00 26,417,615
50,000.00 66,044,038
100,000.00 132,088,076
200,000.00 264,176,151
SGD tỷ lệ
23 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ