Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Tunisia Dinar (TND) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Tunisia Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tunisia Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tunisia dinar hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Dinar Tunisia là tiền tệ Tunisia (TN, TUN). Ký hiệu TND có thể được viết TD. Dinar Tunisia được chia thành 1000 millimes. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Tunisia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TND có 5 chữ số có nghĩa.


ITL TND
coinmill.com
1000 1.750
2000 3.500
5000 8.755
10,000 17.510
20,000 35.015
50,000 87.545
100,000 175.085
200,000 350.175
500,000 875.435
1,000,000 1750.870
2,000,000 3501.740
5,000,000 8754.345
10,000,000 17,508.690
20,000,000 35,017.385
50,000,000 87,543.455
100,000,000 175,086.915
200,000,000 350,173.825
ITL tỷ lệ
23 tháng Năm 2024
TND ITL
coinmill.com
2.000 1142
5.000 2856
10.000 5711
20.000 11,423
50.000 28,557
100.000 57,114
200.000 114,229
500.000 285,572
1000.000 571,145
2000.000 1,142,290
5000.000 2,855,725
10,000.000 5,711,449
20,000.000 11,422,898
50,000.000 28,557,246
100,000.000 57,114,491
200,000.000 114,228,983
500,000.000 285,572,457
TND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ