Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Ucraina Hryvnia (UAH) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Ucraina Hryvnia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ucraina Hryvnia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Hryvnia Ucraina là tiền tệ Ukraine (UA, UKR). Hryvnia Ucraina được chia thành 100 kopiykas. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Hryvnia Ucraina cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UAH có 5 chữ số có nghĩa.


ITL UAH
coinmill.com
1000 20.75
2000 41.50
5000 103.74
10,000 207.49
20,000 414.97
50,000 1037.43
100,000 2074.87
200,000 4149.74
500,000 10,374.34
1,000,000 20,748.69
2,000,000 41,497.38
5,000,000 103,743.44
10,000,000 207,486.88
20,000,000 414,973.76
50,000,000 1,037,434.40
100,000,000 2,074,868.80
200,000,000 4,149,737.60
ITL tỷ lệ
23 tháng Năm 2024
UAH ITL
coinmill.com
20.00 964
50.00 2410
100.00 4820
200.00 9639
500.00 24,098
1000.00 48,196
2000.00 96,392
5000.00 240,979
10,000.00 481,958
20,000.00 963,916
50,000.00 2,409,791
100,000.00 4,819,582
200,000.00 9,639,164
500,000.00 24,097,909
1,000,000.00 48,195,818
2,000,000.00 96,391,637
5,000,000.00 240,979,092
UAH tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ