Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và WorldCoin (WDC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và WorldCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho WorldCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào WorldCoins hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). The WorldCoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu WDC có thể được viết WDC. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the WorldCoin cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Mười 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi WDC có 12 chữ số có nghĩa.


ITL WDC
coinmill.com
1000 2492.824
2000 4985.648
5000 12,464.120
10,000 24,928.240
20,000 49,856.481
50,000 124,641.202
100,000 249,282.403
200,000 498,564.807
500,000 1,246,412.016
1,000,000 2,492,824.033
2,000,000 4,985,648.066
5,000,000 12,464,120.164
10,000,000 24,928,240.328
20,000,000 49,856,480.656
50,000,000 124,641,201.641
100,000,000 249,282,403.282
200,000,000 498,564,806.563
ITL tỷ lệ
23 tháng Năm 2024
WDC ITL
coinmill.com
5000.000 2006
10,000.000 4012
20,000.000 8023
50,000.000 20,058
100,000.000 40,115
200,000.000 80,230
500,000.000 200,576
1,000,000.000 401,151
2,000,000.000 802,303
5,000,000.000 2,005,757
10,000,000.000 4,011,515
20,000,000.000 8,023,029
50,000,000.000 20,057,573
100,000,000.000 40,115,146
200,000,000.000 80,230,292
500,000,000.000 200,575,730
1,000,000,000.000 401,151,460
WDC tỷ lệ
21 tháng Mười 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ