Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Ounce vàng (XAU) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Ounce vàng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce vàng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce vàng hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Ký hiệu XAU có thể được viết Au Oz. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce vàng cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAU có 5 chữ số có nghĩa.


ITL XAU
coinmill.com
1000 0.000
2000 0.001
5000 0.001
10,000 0.003
20,000 0.006
50,000 0.014
100,000 0.028
200,000 0.056
500,000 0.140
1,000,000 0.281
2,000,000 0.561
5,000,000 1.404
10,000,000 2.807
20,000,000 5.615
50,000,000 14.037
100,000,000 28.074
200,000,000 56.148
ITL tỷ lệ
23 tháng Năm 2024
XAU ITL
coinmill.com
0.001 1781
0.001 3562
0.002 7124
0.005 17,810
0.010 35,620
0.020 71,241
0.050 178,102
0.100 356,203
0.200 712,406
0.500 1,781,016
1.000 3,562,032
2.000 7,124,065
5.000 17,810,162
10.000 35,620,324
20.000 71,240,648
50.000 178,101,620
100.000 356,203,241
XAU tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ