Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và NEM (XEM) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


ITL XEM
coinmill.com
1000 15.223
2000 30.447
5000 76.117
10,000 152.235
20,000 304.469
50,000 761.173
100,000 1522.346
200,000 3044.693
500,000 7611.731
1,000,000 15,223.463
2,000,000 30,446.926
5,000,000 76,117.315
10,000,000 152,234.629
20,000,000 304,469.258
50,000,000 761,173.145
100,000,000 1,522,346.290
200,000,000 3,044,692.580
ITL tỷ lệ
23 tháng Năm 2024
XEM ITL
coinmill.com
20.000 1314
50.000 3284
100.000 6569
200.000 13,138
500.000 32,844
1000.000 65,688
2000.000 131,376
5000.000 328,440
10,000.000 656,881
20,000.000 1,313,762
50,000.000 3,284,404
100,000.000 6,568,808
200,000.000 13,137,615
500,000.000 32,844,038
1,000,000.000 65,688,077
2,000,000.000 131,376,154
5,000,000.000 328,440,384
XEM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ