Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Primecoin (XPM) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Primecoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Primecoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Primecoins hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). The Primecoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XPM có thể được viết XPM. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Primecoin cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Mười một 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPM có 15 chữ số có nghĩa.


ITL XPM
coinmill.com
1000 0.4201
2000 0.8402
5000 2.1006
10,000 4.2012
20,000 8.4023
50,000 21.0058
100,000 42.0116
200,000 84.0231
500,000 210.0578
1,000,000 420.1157
2,000,000 840.2314
5,000,000 2100.5784
10,000,000 4201.1569
20,000,000 8402.3137
50,000,000 21,005.7843
100,000,000 42,011.5685
200,000,000 84,023.1371
ITL tỷ lệ
23 tháng Năm 2024
XPM ITL
coinmill.com
0.5000 1190
1.0000 2380
2.0000 4761
5.0000 11,901
10.0000 23,803
20.0000 47,606
50.0000 119,015
100.0000 238,030
200.0000 476,059
500.0000 1,190,148
1000.0000 2,380,297
2000.0000 4,760,593
5000.0000 11,901,484
10,000.0000 23,802,967
20,000.0000 47,605,935
50,000.0000 119,014,837
100,000.0000 238,029,675
XPM tỷ lệ
18 tháng Mười một 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ