Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Rial Yemen (YER) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


ITL YER
coinmill.com
1000 140.460
2000 280.915
5000 702.290
10,000 1404.580
20,000 2809.155
50,000 7022.895
100,000 14,045.785
200,000 28,091.570
500,000 70,228.925
1,000,000 140,457.850
2,000,000 280,915.700
5,000,000 702,289.255
10,000,000 1,404,578.505
20,000,000 2,809,157.010
50,000,000 7,022,892.525
100,000,000 14,045,785.055
200,000,000 28,091,570.105
ITL tỷ lệ
23 tháng Năm 2024
YER ITL
coinmill.com
200.000 1424
500.000 3560
1000.000 7120
2000.000 14,239
5000.000 35,598
10,000.000 71,196
20,000.000 142,391
50,000.000 355,979
100,000.000 711,957
200,000.000 1,423,915
500,000.000 3,559,787
1,000,000.000 7,119,574
2,000,000.000 14,239,147
5,000,000.000 35,597,868
10,000,000.000 71,195,736
20,000,000.000 142,391,471
50,000,000.000 355,978,678
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ