Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Riel Campuchia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Riel Campuchia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Campuchia Riels hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa.


JPY KHR
coinmill.com
100 2700
200 5300
500 13,300
1000 26,600
2000 53,200
5000 132,900
10,000 265,800
20,000 531,600
50,000 1,329,000
100,000 2,658,000
200,000 5,316,100
500,000 13,290,200
1,000,000 26,580,300
2,000,000 53,160,600
5,000,000 132,901,500
10,000,000 265,803,100
20,000,000 531,606,100
JPY tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
KHR JPY
coinmill.com
5000 188
10,000 376
20,000 752
50,000 1881
100,000 3762
200,000 7524
500,000 18,811
1,000,000 37,622
2,000,000 75,244
5,000,000 188,109
10,000,000 376,218
20,000,000 752,437
50,000,000 1,881,092
100,000,000 3,762,184
200,000,000 7,524,368
500,000,000 18,810,919
1,000,000,000 37,621,839
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ