Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Dinar Kuwait được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Dinar Kuwait trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kuwait dinar hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Dinar Kuwait là tiền tệ Kuwait (KW, KWT). Dinar Kuwait còn được gọi là New Kuwait Dinar. Ký hiệu KWD có thể được viết KD. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Dinar Kuwait được chia thành 1000 fils. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Kuwait cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KWD có 6 chữ số có nghĩa.


JPY KWD
coinmill.com
100 0.198
200 0.395
500 0.988
1000 1.976
2000 3.952
5000 9.879
10,000 19.758
20,000 39.515
50,000 98.789
100,000 197.577
200,000 395.155
500,000 987.886
1,000,000 1975.773
2,000,000 3951.546
5,000,000 9878.865
10,000,000 19,757.729
20,000,000 39,515.458
JPY tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
KWD JPY
coinmill.com
0.200 101
0.500 253
1.000 506
2.000 1012
5.000 2531
10.000 5061
20.000 10,123
50.000 25,307
100.000 50,613
200.000 101,226
500.000 253,066
1000.000 506,131
2000.000 1,012,262
5000.000 2,530,655
10,000.000 5,061,310
20,000.000 10,122,621
50,000.000 25,306,552
KWD tỷ lệ
15 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ