Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Bảng Lebanon được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Lebanon trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lebanon Pounds hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa.


JPY LBP
coinmill.com
100 9700
200 19,450
500 48,600
1000 97,200
2000 194,350
5000 485,900
10,000 971,800
20,000 1,943,550
50,000 4,858,900
100,000 9,717,750
200,000 19,435,500
500,000 48,588,800
1,000,000 97,177,600
2,000,000 194,355,200
5,000,000 485,888,000
10,000,000 971,776,000
20,000,000 1,943,552,000
JPY tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
LBP JPY
coinmill.com
10,000 103
20,000 206
50,000 515
100,000 1029
200,000 2058
500,000 5145
1,000,000 10,290
2,000,000 20,581
5,000,000 51,452
10,000,000 102,904
20,000,000 205,809
50,000,000 514,522
100,000,000 1,029,044
200,000,000 2,058,087
500,000,000 5,145,219
1,000,000,000 10,290,437
2,000,000,000 20,580,875
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ