Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Sri Lanka Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Sri Lanka Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sri Lanka Rupees hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa.


JPY LKR
coinmill.com
100 186
200 372
500 931
1000 1862
2000 3723
5000 9308
10,000 18,616
20,000 37,233
50,000 93,082
100,000 186,164
200,000 372,328
500,000 930,820
1,000,000 1,861,640
2,000,000 3,723,280
5,000,000 9,308,199
10,000,000 18,616,398
20,000,000 37,232,797
JPY tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
LKR JPY
coinmill.com
200 107
500 269
1000 537
2000 1074
5000 2686
10,000 5372
20,000 10,743
50,000 26,858
100,000 53,716
200,000 107,432
500,000 268,580
1,000,000 537,161
2,000,000 1,074,322
5,000,000 2,685,804
10,000,000 5,371,608
20,000,000 10,743,217
50,000,000 26,858,041
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ