Franc Luxembourgian (LUF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 LUF.

Euro (EUR) và Yên Nhật (JPY) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Luxembourgian Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Luxembourgian Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Luxembourgian Francs hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Franc Luxembourgian là tiền tệ Lúc-xăm-bua (LU, LUX). Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Franc Luxembourgian cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LUF có 6 chữ số có nghĩa.


JPY LUF
coinmill.com
100 23.5
200 47.5
500 118.5
1000 237.0
2000 474.0
5000 1184.5
10,000 2369.5
20,000 4738.5
50,000 11,846.5
100,000 23,692.5
200,000 47,385.0
500,000 118,463.0
1,000,000 236,925.5
2,000,000 473,851.0
5,000,000 1,184,628.0
10,000,000 2,369,256.0
20,000,000 4,738,512.0
JPY tỷ lệ
23 tháng Năm 2024
LUF JPY
coinmill.com
20.0 84
50.0 211
100.0 422
200.0 844
500.0 2110
1000.0 4221
2000.0 8441
5000.0 21,104
10,000.0 42,207
20,000.0 84,415
50,000.0 211,037
100,000.0 422,073
200,000.0 844,147
500,000.0 2,110,367
1,000,000.0 4,220,734
2,000,000.0 8,441,469
5,000,000.0 21,103,672
LUF tỷ lệ
23 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ