Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Libyan Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Libyan Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Libya dinar hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa.


JPY LYD
coinmill.com
100 3.111
200 6.222
500 15.555
1000 31.111
2000 62.222
5000 155.554
10,000 311.108
20,000 622.215
50,000 1555.538
100,000 3111.077
200,000 6222.154
500,000 15,555.385
1,000,000 31,110.770
2,000,000 62,221.539
5,000,000 155,553.848
10,000,000 311,107.696
20,000,000 622,215.392
JPY tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
LYD JPY
coinmill.com
5.000 161
10.000 321
20.000 643
50.000 1607
100.000 3214
200.000 6429
500.000 16,072
1000.000 32,143
2000.000 64,286
5000.000 160,716
10,000.000 321,432
20,000.000 642,864
50,000.000 1,607,160
100,000.000 3,214,321
200,000.000 6,428,642
500,000.000 16,071,605
1,000,000.000 32,143,210
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ