Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Moldovan Leu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Moldovan Leu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Moldova Lei hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Leu Moldova là tiền tệ Moldova (Cộng hòa Moldova, MD, MDA). Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Leu Moldova cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MDL có 4 chữ số có nghĩa.


JPY MDL
coinmill.com
100 11.46
200 22.92
500 57.31
1000 114.62
2000 229.25
5000 573.12
10,000 1146.23
20,000 2292.47
50,000 5731.16
100,000 11,462.33
200,000 22,924.65
500,000 57,311.63
1,000,000 114,623.26
2,000,000 229,246.52
5,000,000 573,116.30
10,000,000 1,146,232.60
20,000,000 2,292,465.20
JPY tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
MDL JPY
coinmill.com
10.00 87
20.00 174
50.00 436
100.00 872
200.00 1745
500.00 4362
1000.00 8724
2000.00 17,448
5000.00 43,621
10,000.00 87,242
20,000.00 174,485
50,000.00 436,212
100,000.00 872,423
200,000.00 1,744,847
500,000.00 4,362,116
1,000,000.00 8,724,233
2,000,000.00 17,448,465
MDL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ