Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Malagasy Ariary được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Malagasy Ariary trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malagasy Ariary hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Ariary Malagasy là tiền tệ Madagascar (MG, Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ). Ký hiệu MGA có thể được viết MGA. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ariary Malagasy cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MGA có 2 chữ số có nghĩa.


JPY MGA
coinmill.com
100 2858
200 5716
500 14,291
1000 28,582
2000 57,163
5000 142,908
10,000 285,816
20,000 571,633
50,000 1,429,082
100,000 2,858,165
200,000 5,716,329
500,000 14,290,824
1,000,000 28,581,647
2,000,000 57,163,294
5,000,000 142,908,235
10,000,000 285,816,471
20,000,000 571,632,941
JPY tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
MGA JPY
coinmill.com
5000 175
10,000 350
20,000 700
50,000 1749
100,000 3499
200,000 6997
500,000 17,494
1,000,000 34,987
2,000,000 69,975
5,000,000 174,937
10,000,000 349,875
20,000,000 699,750
50,000,000 1,749,374
100,000,000 3,498,749
200,000,000 6,997,497
500,000,000 17,493,743
1,000,000,000 34,987,487
MGA tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ