Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Kyat Myanmar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Kyat Myanmar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Myanmar Kyats hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Kyat Myanma là tiền tệ Myanmar (Miến Điện, MM, MMR). Ký hiệu MMK có thể được viết K. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Kyat Myanma được chia thành 100 pyas. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Kyat Myanma cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MMK có 5 chữ số có nghĩa.


JPY MMK
coinmill.com
100 1350
200 2700
500 6750
1000 13,500
2000 27,000
5000 67,550
10,000 135,100
20,000 270,200
50,000 675,550
100,000 1,351,100
200,000 2,702,250
500,000 6,755,600
1,000,000 13,511,150
2,000,000 27,022,300
5,000,000 67,555,750
10,000,000 135,111,500
20,000,000 270,223,000
JPY tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
MMK JPY
coinmill.com
2000 148
5000 370
10,000 740
20,000 1480
50,000 3701
100,000 7401
200,000 14,803
500,000 37,006
1,000,000 74,013
2,000,000 148,026
5,000,000 370,065
10,000,000 740,129
20,000,000 1,480,259
50,000,000 3,700,647
100,000,000 7,401,294
200,000,000 14,802,588
500,000,000 37,006,471
MMK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ