Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Mauritania Ouguiya được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mauritania Ouguiya trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mauritania Ouguiyas hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Ouguiya Mauritania là tiền tệ Mauritania (MR, Tàu điện ngầm). Ký hiệu MRO có thể được viết UM. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Ouguiya Mauritania được chia thành 5 khoums. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ouguiya Mauritania cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MRO có 3 chữ số có nghĩa.


JPY MRO
coinmill.com
100 230.2
200 460.6
500 1151.4
1000 2302.8
2000 4605.6
5000 11,514.0
10,000 23,027.8
20,000 46,055.8
50,000 115,139.4
100,000 230,278.6
200,000 460,557.4
500,000 1,151,393.4
1,000,000 2,302,786.8
2,000,000 4,605,573.4
5,000,000 11,513,933.6
10,000,000 23,027,867.2
20,000,000 46,055,734.6
JPY tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
MRO JPY
coinmill.com
200.0 87
500.0 217
1000.0 434
2000.0 869
5000.0 2171
10,000.0 4343
20,000.0 8685
50,000.0 21,713
100,000.0 43,426
200,000.0 86,851
500,000.0 217,128
1,000,000.0 434,256
2,000,000.0 868,513
5,000,000.0 2,171,282
10,000,000.0 4,342,565
20,000,000.0 8,685,129
50,000,000.0 21,712,823
MRO tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ